Thi công sân cầu lông tiêu chuẩn quốc tế BWF 2025
Cầu lông là một trong những môn thể thao phổ biến nhất hiện nay, phù hợp với mọi lứa tuổi nhờ tính linh hoạt, dễ chơi và mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe. Chơi cầu lông giúp rèn luyện thể lực, tăng độ dẻo dai, cải thiện tim mạch và giảm căng thẳng hiệu quả.
Hiện nay, nhu cầu xây dựng thi công sân cầu lông ngày càng tăng mạnh ở hộ gia đình, trường học, trung tâm thể thao, khu dân cư và khu nghỉ dưỡng. Với chi phí đầu tư thấp, thi công nhanh, khả năng thu hồi vốn cao, sân cầu lông đang trở thành lựa chọn lý tưởng cho cả mục đích thể thao và kinh doanh.
Đặc biệt, việc sở hữu sân cầu lông đạt chuẩn không chỉ mang lại trải nghiệm chơi chuyên nghiệp, an toàn mà còn thể hiện sự hiện đại, thẩm mỹ và góp phần xây dựng lối sống năng động, lành mạnh cho cộng đồng.

1. Tiêu chuẩn thiết kế thi công sân cầu lông đạt chuẩn BWF
1.1. Kích thước tiêu chuẩn thi công sân cầu lông
Theo quy định của Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF), sân cầu lông có hình chữ nhật và được chia thành hai loại chính: sân đánh đơn và sân đánh đôi, mỗi loại có kích thước và cách bố trí đường biên khác nhau nhằm đảm bảo phù hợp cho hình thức thi đấu.
- Sân thi đấu đơn:
- Chiều dài: 13,4 mét.
- Chiều rộng: 5,18 mét.
- Độ dài đường chéo: khoảng 14,3 mét.
- Các đường biên dọc trong được sử dụng để xác định ranh giới thi đấu cho trận đấu đơn.
- Thi công sân cầu lông diện tích nhỏ giúp người chơi tập trung hơn vào kỹ thuật, phản xạ và độ chính xác trong từng cú đánh.

- Sân thi đấu đôi:
- Chiều dài: 13,4 mét (giống sân đơn).
- Chiều rộng: 6,1 mét.
- Độ dài đường chéo: khoảng 14,7 mét.
- Sân đôi sử dụng đường biên ngoài để tăng diện tích thi đấu, phù hợp với trận đấu có hai người mỗi bên.
- Thi công sân cầu lông đôi với không gian rộng hơn giúp người chơi phối hợp chiến thuật, kiểm soát vị trí và linh hoạt trong di chuyển.
- Chiều cao lưới thi đấu:
- Tại giữa sân: 1,52 mét – đảm bảo lưới không quá cao, giúp cầu bay ổn định khi giao và tấn công.
- Tại hai đầu biên: 1,55 mét – tạo độ võng nhẹ tự nhiên cho lưới, đúng theo tiêu chuẩn quốc tế.
- Lưới thường có màu tối (đen hoặc xanh đậm) để dễ quan sát cầu, mép trên lưới được viền bằng băng trắng rộng 75mm, giúp cố định dây căng lưới chắc chắn.


Ngoài ra, thi công sân cầu lông với các đường kẻ biên của sân có độ rộng tiêu chuẩn 4cm, được sơn màu trắng hoặc vàng sáng, nổi bật trên nền sân xanh hoặc xanh dương. Mọi kích thước và tỷ lệ đều được tính toán kỹ lưỡng nhằm bảo đảm tính công bằng, cân đối cho cả sân thi đấu và tập luyện.
1.2. Cấu trúc tổng thể của sân cầu lông
- Khu vực sân chính
Đây là trung tâm thi đấu và luyện tập, nơi người chơi thực hiện toàn bộ các pha cầu.- Yêu cầu bề mặt: Thi công sân cầu lông yêu cầu bề mặt phẳng tuyệt đối, không gồ ghề, không trơn trượt. Độ phẳng bề mặt chỉ được phép sai lệch ≤ 1mm.
- Độ bám và đàn hồi: Cần có độ ma sát tốt để di chuyển linh hoạt, đồng thời đảm bảo độ đàn hồi vừa đủ để giảm chấn thương đầu gối, cổ chân.
- Vật liệu thi công sân cầu lông: Tùy theo loại sân mà có thể dùng sơn Acrylic, vật liệu Silicon PU, thảm PVC hoặc sàn gỗ chuyên dụng để thi công sân cầu lông.
- Màu sắc: Thường là xanh lá, xanh dương hoặc đỏ đậm, kết hợp với đường line trắng hoặc vàng nổi bật, giúp người chơi dễ quan sát trong quá trình thi đấu.

- Hành lang di chuyển xung quanh sân
Không gian di chuyển xung quanh sân đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn cho vận động viên.- Khoảng cách hành lang tối thiểu: Thi công sân cầu lông giữ khoảng cách hành lang tối thiểu 1–2m tính từ đường biên sân.
- Công dụng: Giúp người chơi có khoảng trống khi đuổi cầu, tránh va chạm tường hoặc vật cản.
- Bề mặt hành lang: Thi công sân cầu lông nên được làm cùng chất liệu với sân chính hoặc phủ lớp sơn chống trượt để duy trì sự đồng nhất và an toàn.
- Ứng dụng: Với sân trong nhà, khu vực này còn giúp bố trí ghế nghỉ, khu vực huấn luyện viên hoặc khán giả gần sân.

- Hàng rào bảo vệ và hệ thống bao quanh
Hàng rào là yếu tố bắt buộc đối với hầu hết các sân cầu lông, đặc biệt là sân ngoài trời hoặc trong khu thể thao phức hợp.- Chức năng: Ngăn cầu bay ra ngoài, tránh mất cầu và đảm bảo an toàn cho khu vực xung quanh.
- Chiều cao hàng rào: Thông thường từ 1,5m – 2m, có thể sử dụng lưới nylon, lưới thép bọc nhựa hoặc lưới HDPE.
- Thiết kế: Hàng rào cần chắc chắn, không có góc cạnh sắc bén, có thể tháo rời hoặc gập gọn khi cần bảo trì.
- Thẩm mỹ: Thiết kế thi công sân cầu lông có hàng rào bảo vệ đồng bộ màu sắc với không gian sân, thường là xanh hoặc đen để hòa hợp với cảnh quan.
- Hệ thống chiếu sáng
Ánh sáng là yếu tố quyết định chất lượng thi đấu, đặc biệt đối với các sân cầu lông sử dụng vào ban đêm hoặc trong nhà thi đấu kín.- Loại đèn: Ưu tiên đèn LED công suất từ 400W trở lên, ánh sáng trắng trung tính (6000–6500K) giúp hiển thị rõ đường cầu và giảm chói mắt.
- Bố trí: Đèn được lắp đối xứng hai bên sân, độ cao từ 8–9m, đảm bảo ánh sáng phân bố đều và không tạo bóng mờ trên mặt sân.
- Tiêu chuẩn độ rọi: Khoảng 300–500 lux cho sân luyện tập, 800–1000 lux cho sân thi đấu chuyên nghiệp.
- Ưu điểm đèn LED: Thi công sân cầu lông nên ưu tiên đèn LED để tiết kiệm điện, tuổi thọ cao, không gây nóng, thân thiện môi trường.

- Mái che (đối với sân trong nhà hoặc sân có mái di động)
Mái che giúp bảo vệ sân và người chơi khỏi tác động của thời tiết, đồng thời kéo dài tuổi thọ cho bề mặt sân.- Chiều cao tối thiểu: Thi công sân cầu lông với chiều cao tối thiểu 5,5m, tính từ sàn đến điểm thấp nhất của mái. Với sân thi đấu quốc tế, chiều cao có thể đạt 7–9m để cầu không va trần.
- Chất liệu: Thường dùng tôn cách nhiệt, bạt PVC căng hoặc khung thép mái vòm.
- Yêu cầu kỹ thuật: Thi công sân cầu lông đảm bảo thông thoáng, có hệ thống thoát nước tốt và khả năng cách nhiệt cao.
- Tác dụng: Giúp người chơi duy trì hiệu suất thi đấu trong mọi điều kiện thời tiết, đồng thời giữ cho sân luôn sạch, khô ráo và bền đẹp theo thời gian.

1.3. Quy cách kỹ thuật & yêu cầu vật liệu
- Yêu cầu về độ phẳng nền
- Độ sai lệch tối đa: Thi công sân cầu lông với độ lệch sai tối đa không vượt quá 1mm trên toàn bộ mặt sân.
- Bề mặt sân: Cần phẳng tuyệt đối, không gồ ghề, không lún sụt và không có vết nứt hoặc mấp mô.
- Xử lý trước khi thi công: Toàn bộ khuyết điểm trên mặt nền cần được mài phẳng và xử lý bằng các vật liệu chuyên dụng như keo epoxy hoặc vữa xi măng polymer.
- Lợi ích: Thi công sân cầu lông với độ phẳng chuẩn xác giúp cầu bay ổn định hơn, hạn chế bóng nảy sai hướng và đảm bảo người chơi di chuyển an toàn, giảm nguy cơ chấn thương.

- Độ dốc sân cầu lông
- Độ dốc chuẩn: Dao động từ 0.83% đến 1% theo quy định quốc tế.
- Mục đích: Đảm bảo thoát nước nhanh và đều, tránh đọng nước gây trơn trượt hoặc ẩm mốc.
- Hướng dốc: Thiết kế thi công sân cầu lông từ trung tâm sân ra hai bên hoặc từ đầu sân ra khu vực hành lang.
- Phân loại:
- Với sân ngoài trời, cần tính toán kỹ độ dốc để thoát nước tự nhiên hiệu quả.
- Với sân trong nhà, độ dốc nhỏ hơn nhưng vẫn đủ tiêu chuẩn để không ảnh hưởng đến đường cầu bay.

- Yêu cầu về vật liệu nền
Loại vật liệu nền | Đặc điểm & Ứng dụng | Ưu điểm | Nhược điểm |
Bê tông xi măng | – Dùng cho cả sân trong nhà và ngoài trời. – Mác bê tông ≥ 200 Mpa, dày 10–12 cm để đảm bảo độ cứng và ổn định. | – Bền, dễ thi công. – Chi phí thấp. | – Ít đàn hồi. – Cần phủ thêm lớp sơn hoặc thảm chuyên dụng. |
Sàn nhựa PU (Polyurethane) | – Có độ đàn hồi cao, chống trơn, giảm chấn thương. – Phù hợp cho sân thi đấu trong nhà hoặc sân đa năng. | – Bền 10–15 năm, dễ bảo trì. – Màu sắc đẹp, không phai. | – Chi phí đầu tư trung bình. – Cần đội ngũ thi công kỹ thuật cao. |
Sơn Acrylic | – Lý tưởng cho sân ngoài trời, chịu được thời tiết khắc nghiệt, chống tia UV. – Gồm nhiều lớp: chống thấm – đệm đàn hồi – phủ màu – line sơn. | – Giá thành hợp lý. – Màu bền, dễ thi công, bảo trì đơn giản. | – Độ đàn hồi thấp hơn PU hoặc PVC. |
Thảm PVC chuyên dụng | – Phổ biến trong nhà thi đấu chuyên nghiệp. – Độ dày thảm 4,5–8mm, bề mặt có vân sần hoặc mịn. | – Êm ái, chống trượt tốt. – Dễ di chuyển và thay thế. | – Không phù hợp sân ngoài trời. |
Sàn gỗ thể thao | – Dành cho nhà thi đấu cao cấp, trung tâm huấn luyện. – Xử lý bằng sơn chống trượt – chống ẩm, tăng tuổi thọ. | – Sang trọng, cảm giác đánh cầu thật tay. | – Chi phí cao. – Không thích hợp với điều kiện ngoài trời. |





- Màu sơn và đường line tiêu chuẩn
- Màu chủ đạo của sân: Thường là xanh lá, xanh dương hoặc đỏ đậm để tạo độ tương phản cao với quả cầu trắng.
- Đường line sân:
- Màu trắng hoặc vàng tươi, rộng 4cm, được sơn bằng loại sơn chống trơn chuyên dụng, bền màu và không chói mắt.
- Các đường biên được đo vẽ chính xác tuyệt đối theo chuẩn BWF.
- Lớp sơn bề mặt:
- Có độ ma sát vừa phải, giúp di chuyển linh hoạt, không “bắt chân”.
- Phẳng, mịn, không bong tróc hay phai màu theo thời gian.

- Một số yêu cầu kỹ thuật bổ sung
- Độ ẩm nền: Không vượt quá 10% trước khi phủ sơn hoặc lát thảm.
- Hệ thống thoát nước: Với sân ngoài trời, cần bố trí rãnh thoát nước quanh sân để tránh ngập úng.
- Nhiệt độ thi công sân cầu lông lý tưởng: 25–35°C, giúp sơn và vật liệu bám dính tối ưu.
- Bảo dưỡng định kỳ:
- Làm sạch mặt sân hàng tuần bằng chổi mềm hoặc máy hút bụi.
- Kiểm tra line sơn, xử lý các vị trí phai màu hoặc bong tróc sau 6–12 tháng sử dụng.

1.4. Các loại sân cầu lông phổ biến hiện nay
Loại sân | Vật liệu thi công | Đặc điểm & Cấu tạo | Ưu điểm | Nhược điểm |
Sân cầu lông trong nhà (Indoor) | Thảm PVC chuyên dụng | – Độ dày 4,5–8mm gồm nhiều lớp: chống trượt, đàn hồi, sợi chịu lực và lớp bảo vệ chống mài mòn. – Phổ biến tại nhà thi đấu, trung tâm thể thao, trường học, khu căn hộ cao cấp. | – Độ đàn hồi cao, bảo vệ khớp gối và cổ chân. – Mặt sân êm, di chuyển nhẹ, giảm chấn thương. – Bám giày tốt, không trơn trượt dù trời ẩm. – Màu sắc đa dạng (xanh, đỏ, xanh dương…), hiện đại. – Lắp đặt nhanh, dễ tháo gỡ – di dời. | – Giá thành cao hơn Acrylic hoặc Silicon PU. – Cần thi công bởi kỹ thuật viên chuyên dụng để tránh bong mép. |
Sàn gỗ thể thao | – Chất liệu: gỗ sồi, gỗ phong hoặc gỗ cao su tự nhiên đã qua xử lý chống cong vênh, chống ẩm. – Dùng cho nhà thi đấu cao cấp, trung tâm huấn luyện quốc gia. | – Sang trọng, chuyên nghiệp, cảm giác “thật tay”. – Bề mặt phủ sơn PU chống trượt, dễ vệ sinh. – Giảm chấn cực tốt, tuổi thọ 15–20 năm nếu bảo dưỡng tốt. | – Không phù hợp ngoài trời. – Chi phí đầu tư và bảo trì cao. | |
Sân cầu lông ngoài trời (Outdoor) | Sơn Acrylic chuyên dụng | – Sơn gốc nhựa tổng hợp, chịu tia UV, mài mòn cao. – Cấu tạo 4–5 lớp: chống thấm – đệm đàn hồi – phủ màu – line sơn. – Phù hợp trường học, khu dân cư, khu công nghiệp, sân công cộng. | – Bề mặt cứng, bền, không bong tróc. – Chống thấm nước tốt, phù hợp khí hậu nhiệt đới. – Thi công nhanh, giá thành thấp. – Màu bền lâu, ít phai màu. | – Không êm bằng PVC hoặc PU. – Dễ mỏi chân khi chơi cường độ cao. |
Sân Silicon PU (Polyurethane) | – Vật liệu cao cấp, kết hợp đàn hồi cao su và độ bền nhựa PU. – Gồm nhiều lớp: chống thấm – đệm đàn hồi – phủ màu – line hoàn thiện. | – Đàn hồi cao, giảm sốc, bảo vệ khớp gối. – Bám giày tốt, chống trơn tuyệt đối. – Chịu thời tiết khắc nghiệt, tuổi thọ 10–15 năm. – Đạt tiêu chuẩn BWF quốc tế. | – Chi phí đầu tư trung bình – cao. – Thi công phức tạp, cần đội ngũ kỹ thuật chuyên nghiệp. |


2. Quy trình thi công sân cầu lông đạt chuẩn 2025
Bước 1: Chuẩn bị bề mặt thi công sân cầu lông
Đây là giai đoạn nền tảng quan trọng nhất quyết định đến chất lượng và tuổi thọ của sân cầu lông.
- Làm sạch bề mặt: Dùng máy thổi bụi, máy hút công nghiệp hoặc máy phun nước áp lực cao để loại bỏ toàn bộ bụi bẩn, rong rêu, dầu mỡ.
- Mài phẳng nền: Sử dụng máy mài công nghiệp để loại bỏ lớp xi măng yếu, tạo độ nhám vừa phải giúp lớp sơn bám dính tốt hơn.
- Xử lý các khuyết điểm: Dùng keo epoxy hoặc vữa chuyên dụng để trám các vết nứt, lỗ rỗ, sau đó mài phẳng lại toàn bộ bề mặt.
- Chống thấm nền: Với sân ngoài trời, thi công sân cầu lông cần phủ lớp sơn chống thấm hoặc keo chuyên dụng để ngăn ẩm và kéo dài tuổi thọ nền sân.

✅ Yêu cầu kỹ thuật: Nền đạt độ phẳng ≤ 1mm và độ ẩm dưới 10% trước khi chuyển sang bước tiếp theo.
Bước 2: Thi công lớp sơn chống thấm / lớp đệm nền
Sau khi bề mặt đã được xử lý, tiến hành phủ 1–2 lớp sơn chống thấm nhằm bảo vệ kết cấu nền.
- Chức năng: Giúp sân không bị thấm ngược, tránh hiện tượng bong tróc hoặc nứt gãy.
- Vật liệu sử dụng: Sơn epoxy hoặc sơn gốc PU/Acrylic tùy theo loại sân (trong nhà hoặc ngoài trời).
- Thi công: Lăn hoặc phun đều tay, đảm bảo độ phủ kín 100% toàn bộ mặt sân.
✅ Mẹo kỹ thuật: Với sân ngoài trời, thi công sân cầu lông nên sử dụng lớp đệm đàn hồi lót dưới (cao su hoặc PU foam) để tăng khả năng giảm chấn và chống nứt nền.

Bước 3: Thi công lớp sơn lót – Tăng độ bám dính
- Mục đích: Lớp sơn lót đóng vai trò trung gian, giúp tăng độ kết dính giữa lớp chống thấm và lớp sơn phủ màu phía trên.
- Vật liệu: Sơn lót PU, Epoxy hoặc Acrylic pha loãng theo tỉ lệ tiêu chuẩn.
- Cách thi công:
- Lăn đều bằng rulô, không để đọng sơn.
- Đảm bảo khô hoàn toàn (khoảng 2–4 giờ) trước khi chuyển qua bước tiếp theo.
✅ Lưu ý: Thi công sân cầu lông trong điều kiện khô ráo, nhiệt độ từ 25–35°C để đảm bảo độ bám tối ưu.

Bước 4: Thi công lớp đệm đàn hồi (2–3 lớp)
Đây là bước quan trọng nhất giúp sân đạt được độ êm ái và đàn hồi theo tiêu chuẩn thi đấu.
- Chức năng:
- Tạo cảm giác di chuyển êm chân, chống trơn trượt.
- Giảm chấn thương khớp gối và cổ chân cho người chơi.
- Số lớp: 2–3 lớp đệm đen hoặc lớp PU đàn hồi, được thi công xen kẽ và mài phẳng sau mỗi lớp.
- Thi công sân cầu lông: Dùng bay hoặc máy gạt chuyên dụng để tạo bề mặt mịn, đều và không gợn sóng.

✅ Yêu cầu: Sau khi hoàn thiện, kiểm tra lại bằng thước dài để đảm bảo không còn “vũng lún” hoặc gợn sóng.
Bước 5: Thi công lớp sơn phủ màu
Lớp sơn phủ không chỉ tạo màu sắc thẩm mỹ mà còn quyết định đến độ ma sát, độ bền và khả năng chống trơn của sân.
- Số lớp: 2–3 lớp sơn màu chuyên dụng cho sân thể thao (Acrylic, PU hoặc Epoxy).
- Công thức thi công:
- Pha trộn với cát thạch anh mịn để tăng độ bám.
- Thi công bằng rulô hoặc máy phun sơn áp lực để đảm bảo bề mặt đều, mịn.
- Màu sắc: Xanh lá, xanh dương hoặc đỏ – tùy yêu cầu thẩm mỹ và mục đích sử dụng.
- Thời gian khô: 8–12 giờ giữa các lớp sơn để đạt độ kết dính cao nhất.
✅ Mẹo kỹ thuật: Không nên thi công sân cầu lông khi độ ẩm không khí trên 85% hoặc dưới ánh nắng trực tiếp quá mạnh, tránh hiện tượng loang màu.

Bước 6: Kẻ vạch sân – Chuẩn theo tiêu chuẩn BWF
Sau khi sơn phủ đã khô hoàn toàn, tiến hành đánh dấu và kẻ line sân cầu lông.
- Màu line: Trắng hoặc vàng tươi, rộng 4cm theo quy định của Liên đoàn Cầu lông Thế giới (BWF).
- Kỹ thuật kẻ line:
- Dùng băng dính giấy 1 mặt để định vị trước các đường biên.
- Sơn phủ đều tay, sau đó tháo băng dính khi sơn còn hơi ướt để line nét và không lem.
- Kiểm tra độ chính xác: Dùng thước thép đo lại toàn bộ các đường biên, đặc biệt là đường service và đường trung tâm.

✅ Lưu ý: Màu sơn line phải rõ, không chói sáng và không dễ phai màu khi lau chùi hoặc bị ma sát.
Bước 7: Kiểm tra, vệ sinh & bàn giao công trình thi công sân cầu lông
Bước cuối cùng là kiểm tra tổng thể chất lượng sân trước khi bàn giao.
- Kiểm tra độ phẳng: Đảm bảo sai lệch ≤ 1mm, không gợn sóng, không trơn.
- Kiểm tra độ bám màu: Màu sơn đồng đều, không bong tróc hoặc loang lổ.
- Làm sạch bề mặt: Dùng khăn mềm hoặc máy hút bụi công nghiệp để loại bỏ bụi sơn và các vật thể nhỏ.
- Bàn giao sân: Đơn vị thi công tiến hành chạy thử – nghiệm thu cùng chủ đầu tư để đảm bảo mọi tiêu chuẩn kỹ thuật và thẩm mỹ đều đạt yêu cầu.
✅ Kết quả: Sân cầu lông hoàn thiện có độ bền cao (10–15 năm), màu sắc đồng đều, độ ma sát tiêu chuẩn, đảm bảo an toàn – thẩm mỹ – hiệu suất thi đấu tối ưu.

3. Bảng giá & chi phí thi công sân cầu lông mới nhất 2025
3.1. Chi phí thi công sân cầu lông bằng thảm PVC
Sân cầu lông bằng thảm PVC chuyên dụng là loại sân phổ biến nhất trong các nhà thi đấu, trung tâm thể thao và khu huấn luyện chuyên nghiệp, nhờ tính êm ái, an toàn và đạt chuẩn thi đấu BWF.
Hạng mục | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Thảm PVC chuyên dụng | Phụ thuộc vào loại thảm: Enlio, Sino Court, Vina Sport… | |
Vật tư thi công (băng dính, keo sữa, dây hàn nhiệt…) | Dùng vật tư chính hãng để đảm bảo độ bám dính và độ bền | |
Nhân công thi công & lắp đặt | Bao gồm công di chuyển, trải thảm và hàn mép nối | |
Cột & trụ lưới cầu lông | Tùy theo chất liệu sắt hoặc hợp kim nhôm | |
Tổng chi phí thi công sân cầu lông trọn gói | Đã bao gồm nhân công, vật tư và hoàn thiện |
✅ Ưu điểm: Êm ái, chống trơn, dễ vệ sinh, tuổi thọ trung bình 8–12 năm.
⚙️ Phù hợp: Sân cầu lông trong nhà, nhà thi đấu chuyên nghiệp, trung tâm huấn luyện.

3.2. Chi phí thi công sân cầu lông sơn Acrylic
Sân Acrylic là lựa chọn hàng đầu cho sân ngoài trời nhờ khả năng chịu nắng mưa, bền màu và chi phí thấp. Vật liệu sơn Acrylic giúp tạo bề mặt phẳng, ma sát tốt và có thể thi công nhanh trong 3–5 ngày.
Hạng mục | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Vật liệu sơn sân cầu lông | Gồm: sơn lót chống thấm, sơn phủ màu, sơn line, cát silica | |
Chi phí nhân công | Bao gồm toàn bộ các lớp sơn và kẻ vạch chuẩn BWF | |
Tổng chi phí thi công sân cầu lông trọn gói | Tùy diện tích và tình trạng nền hiện có |
✅ Ưu điểm: Thi công nhanh, giá rẻ, dễ bảo trì, chịu thời tiết tốt.
⚙️ Phù hợp: Sân ngoài trời tại trường học, khu dân cư, resort, khu công nghiệp.

3.3. Chi phí thi công sân cầu lông Silicon PU
Sân Silicon PU (Polyurethane) là loại sân cao cấp, đáp ứng chuẩn thi đấu quốc tế BWF, được ưa chuộng tại các nhà thi đấu lớn và trung tâm thể thao cao cấp. Loại sân này có độ bền cao, bám giày tốt, khả năng giảm chấn cực tốt.
Hạng mục | Đơn giá (VNĐ) | Ghi chú |
Vật liệu Silicon PU (độ dày ≥ 3mm) | Bao gồm keo xử lý nứt, lớp đệm đàn hồi, lớp phủ màu, line kẻ | |
Chi phí nhân công | Thi công theo quy trình tiêu chuẩn quốc tế | |
Tổng chi phí thi công sân cầu lông trọn gói | Tùy theo diện tích và yêu cầu kỹ thuật cụ thể |
✅ Ưu điểm: Đàn hồi, giảm sốc tốt, chống trơn tuyệt đối, bền 10–15 năm.
⚙️ Phù hợp: Sân thi đấu trong nhà, sân cao cấp tại trung tâm thể thao hoặc khu nghỉ dưỡng.

3.4. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí thi công sân cầu lông
Chi phí thực tế có thể dao động từ 10–20% so với giá trung bình, phụ thuộc vào các yếu tố kỹ thuật và điều kiện thực tế sau:
- Diện tích thi công sân cầu lông:
- Sân càng lớn, đơn giá trên mỗi m² càng thấp do tiết kiệm được vật tư và nhân công.
- Các sân mini hoặc sân có diện tích nhỏ thường có chi phí thi công bình quân cao hơn.
- Loại vật liệu sử dụng:
- Thảm PVC cao cấp và Silicon PU có chi phí cao hơn do chất lượng, độ đàn hồi và độ bền vượt trội.
- Sơn Acrylic là giải pháp tiết kiệm chi phí, phù hợp cho các sân cầu lông ngoài trời.
- Vị trí & điều kiện địa hình:
- Những công trình ở tỉnh xa hoặc khu vực địa hình phức tạp sẽ phát sinh thêm chi phí vận chuyển vật tư và chi phí lưu trú cho nhân công.
- Với sân trong nhà, quá trình xử lý nền và chống ẩm yêu cầu kỹ thuật cao hơn, khiến tổng chi phí tăng nhẹ.

- Yêu cầu thẩm mỹ & tiêu chuẩn kỹ thuật:
- Các sân thi đấu chuyên nghiệp có mái che, hệ thống chiếu sáng và hàng rào bảo vệ thường làm tăng chi phí tổng từ 10–20%.
- Việc sử dụng màu sơn đặc biệt hoặc phối màu 2 tông cũng khiến chi phí vật liệu tăng thêm.
- Phí bảo hành & dịch vụ sau thi công:
- Các đơn vị thi công sân cầu lông uy tín thường cung cấp chế độ bảo hành, kèm dịch vụ bảo trì định kỳ giúp duy trì độ mới, độ bám và tuổi thọ của sân cầu lông lâu dài.

4. Đơn vị thi công sân cầu lông uy tín
4.1. Tiêu chí lựa chọn đơn vị thi công sân cầu lông chuyên nghiệp
Để đảm bảo sân cầu lông của bạn đạt chuẩn và vận hành ổn định trong thời gian dài, khi chọn nhà thầu thi công, cần đặc biệt chú ý đến các tiêu chí sau:
- Kinh nghiệm & năng lực thực tế:
- Đơn vị thi công sân cầu lông có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực thi công sân cầu lông, sẽ am hiểu rõ từng tiêu chuẩn kỹ thuật và yêu cầu thi công.
- Có hồ sơ năng lực, các dự án thực tế đã hoàn thiện, giúp khách hàng dễ dàng kiểm chứng chất lượng và độ uy tín.
- Sử dụng vật liệu đạt chuẩn quốc tế:
- Vật liệu là yếu tố cốt lõi quyết định độ bền, độ êm ái và an toàn của sân.
- Thi công sân cầu lông ưu tiên sử dụng các vật liệu đạt chuẩn BWF như thảm PVC Enlio, Sino Court, Silicon PU hoặc sơn Acrylic cao cấp, được chứng nhận chất lượng, bền màu và thân thiện với môi trường.

- Đội ngũ kỹ thuật viên tay nghề cao:
- Đơn vị thi công sân cầu lông cần sở hữu đội ngũ kỹ sư và thợ thi công sân cầu lông chuyên nghiệp, được đào tạo bài bản, am hiểu các công đoạn xử lý nền, pha sơn, kẻ line và nghiệm thu đúng tiêu chuẩn quốc tế.
- Cam kết thi công nhanh – chính xác – đúng tiến độ, hạn chế tối đa phát sinh chi phí.
- Chính sách bảo hành & hỗ trợ sau thi công:
- Các đơn vị thi công sân cầu lông uy tín thường có chính sách bảo hành rõ ràng cho mặt sân, vật liệu và đường line.
- Đồng thời cung cấp dịch vụ bảo trì định kỳ, tư vấn kỹ thuật miễn phí, giúp sân cầu lông luôn bền đẹp – an toàn – đạt chuẩn thi đấu trong nhiều năm.
4.2. Công ty TNHH Quinn Golf – Đơn vị thi công sân cầu lông uy tín hàng đầu tại Việt Nam
Với hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực sản xuất và thi công lưới, sân thể thao, Công ty TNHH Quinn Golf tự hào là đối tác thi công sân cầu lông chuyên nghiệp, uy tín trên toàn quốc.
Công ty không chỉ được biết đến là nhà cung cấp vật liệu thể thao đạt chuẩn quốc tế, mà còn là nhà thầu thi công trọn gói – từ thiết kế, tư vấn kỹ thuật, thi công sân cầu lông đến bàn giao và bảo hành dài hạn.


- Quy trình thi công sân cầu lông khép kín – tối ưu hiệu quả đầu tư:
Từ khâu khảo sát mặt bằng, thiết kế bản vẽ chi tiết đến thi công và nghiệm thu, Lưới Công Trình luôn đảm bảo mọi công đoạn được thực hiện đúng kỹ thuật – đúng tiến độ – đúng chi phí cam kết. - Vật liệu nhập khẩu chất lượng cao:
Thi công sân cầu lông sử dụng toàn bộ vật tư thi công như thảm PVC, sơn Acrylic, vật liệu Silicon PU, hệ thống chiếu sáng và lưới chắn đều được nhập khẩu chính hãng, có chứng nhận chất lượng, độ bền cao và khả năng chống trơn trượt tuyệt đối. - Đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp:
Đội ngũ thi công giàu kinh nghiệm, được đào tạo bài bản theo tiêu chuẩn quốc tế, có khả năng thi công mọi loại sân – từ sân mini gia đình đến sân thi đấu chuyên nghiệp trong nhà và ngoài trời. - Hàng trăm công trình thi công sân cầu lông được bàn giao trên toàn quốc:
Tính đến nay, Quinn Golf đã hoàn thiện hàng trăm công trình sân cầu lông, sân bóng đá, sân tennis và sân pickleball tại nhiều tỉnh thành như TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng, Bình Dương, Cần Thơ, và các khu công nghiệp lớn trên cả nước.
Mỗi dự án đều được khách hàng đánh giá cao về chất lượng, độ bền và dịch vụ hậu mãi tận tâm.

👉 Lý do nên chọn Quinn Golf cho dự án thi công sân cầu lông của bạn:
- Thi công trọn gói từ A–Z, tiết kiệm chi phí và thời gian.
- Cam kết vật liệu chính hãng – báo giá minh bạch – bảo hành rõ ràng.
- Đảm bảo chất lượng mặt sân đạt chuẩn thi đấu BWF.
- Đội ngũ tư vấn miễn phí, hỗ trợ khảo sát & thiết kế trước thi công.
📞 LIÊN HỆ NGAY!
Trụ sở: 330A Ung Văn Khiêm, Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM
Chi nhánh: Số 80, An Thọ 1, An Khánh, Hà Nội
Liên hệ báo giá: 0888.509.626
Zalo OA: https://zalo.me/1667198158936605064
Fanpage: QUINN GOLF
Email: kinhdoanh.luoicongtrinh@gmail.com
Công ty TNHH Quinn Golf – Thi công sân cầu lông – Đối tác tin cậy – Giải pháp trọn gói – Chuẩn quốc tế cho thi công sân cầu lông của bạn!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.