Thiết kế và thi công sân Tennis chuẩn quốc tế ITF – Quy trình, chi phí
Ra đời từ thế kỷ XIX tại Anh, tennis nhanh chóng lan rộng khắp thế giới và trở thành một trong bốn môn thể thao đỉnh cao với các giải Grand Slam danh giá. Tennis giúp rèn luyện thể lực, tăng sức bền, cải thiện phản xạ, đồng thời mang lại tinh thần thoải mái, gắn kết cộng đồng và mở rộng các mối quan hệ.
Hiện nay, nhu cầu xây dựng thi công sân tennis tại gia đình, câu lạc bộ, resort và trung tâm thể thao đang bùng nổ, vừa phục vụ giải trí vừa đáp ứng nhu cầu thi đấu chuyên nghiệp. Để có một sân tennis chất lượng, yếu tố thiết kế – thi công – chi phí – đơn vị thi công uy tín là vô cùng quan trọng. Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện trước khi đầu tư.

1. Thiết kế sân Tennis đạt chuẩn quốc tế
Tiêu chuẩn kích thước sân tennis
Theo Liên đoàn Quần vợt Thế giới (ITF), sân tennis tiêu chuẩn có hình chữ nhật với các thông số cụ thể cho từng loại hình thi đấu:
- Sân đơn (Singles Court): dài 23,77m, rộng 8,23m. Đây là kích thước áp dụng cho các trận đấu 1 vs 1, được kẻ vạch riêng biệt so với sân đôi.
- Sân đôi (Doubles Court): dài 23,77m, rộng 10,97m, sử dụng thêm phần “đường biên đôi” ở hai bên để mở rộng diện tích.
- Sân thi đấu quốc tế & giải chuyên nghiệp: ngoài phần sân chính, còn yêu cầu thêm khoảng không gian an toàn xung quanh:
- Khoảng trống sau đường biên ngang: tối thiểu 6,4m.
- Khoảng trống hai bên đường biên dọc: tối thiểu 3,66m.
- Tổng kích thước khu vực thi đấu đạt 18,29m x 36,57m hoặc lớn hơn (trong các giải Grand Slam có thể tới 20,12m x 40,23m).

Hướng sân lý tưởng
Trong thiết kế thi công sân tennis, hướng sân là yếu tố quan trọng. ITF khuyến nghị xây dựng sân theo trục Bắc – Nam.
Cách bố trí này giúp:
- Hạn chế tình trạng ánh nắng chiếu trực tiếp vào mắt người chơi vào buổi sáng và buổi chiều.
- Cải thiện tầm nhìn, giúp theo dõi bóng dễ dàng hơn.
- Giảm nguy cơ chói mắt, nâng cao chất lượng thi đấu.
- Tạo sự cân bằng về điều kiện thi đấu cho cả hai bên sân.

Độ dốc và nền móng
- Độ dốc: mặt sân cần có độ nghiêng từ 0,83 – 1% (tương đương chênh lệch 8 – 10mm mỗi mét chiều ngang), giúp:
- Thoát nước nhanh khi trời mưa.
- Ngăn hiện tượng tù đọng nước gây trơn trượt.
- Bảo vệ lớp sơn phủ và bề mặt sân khỏi hư hỏng sớm.
- Nền móng:
- Yêu cầu phẳng, chắc, đầm nén đạt chuẩn K ≥ 0.95 để tránh lún sụt.
- Thường làm bằng bê tông xi măng hoặc nhựa asphalt.
- Trước khi sơn phủ, nền phải được bảo dưỡng ít nhất 14 – 25 ngày để ổn định kết cấu, hạn chế nứt nẻ.

Các loại mặt sân tennis phổ biến
Loại sân | Đặc điểm | Độ nảy | Tốc độ | Phong cách phù hợp | Ưu điểm | Nhược điểm |
Sân đất nện (Clay Court) | Thi công sân Tennis làm từ gạch nghiền, đá vụn, đất sét đặc biệt. Màu đỏ hoặc xanh. | Cao, xoáy nhiều, khó đoán. | Chậm nhất, trận đấu kéo dài. | Tay vợt thiên về thể lực, bền bỉ, chiến thuật (Ví dụ: Nadal – 14 Roland Garros). | Phát triển kỹ năng, tạo nhiều chiến thuật đa dạng. | Cần bảo trì thường xuyên: tưới nước, san phẳng, phủ bề mặt. |
Sân cỏ tự nhiên / cỏ nhân tạo (Grass Court / Artificial Grass Court) | Truyền thống (Wimbledon) hoặc thay bằng cỏ nhân tạo để dễ bảo trì. | Thấp, bóng đi nhanh, trượt nhiều. | Nhanh nhất. | Lối đánh giao bóng – lên lưới (serve & volley), kết thúc nhanh. | Cảm giác mềm mại, giảm áp lực khớp. Cỏ nhân tạo bền hơn, ít chăm sóc. | Cỏ tự nhiên tốn kém chăm sóc (tưới, cắt, bón phân). Cỏ nhân tạo dễ nóng khi trời nắng. |
Sân cứng (Hard Court) – xi măng, asphalt, phủ acrylic | Phổ biến nhất toàn cầu. Làm từ bê tông xi măng/asphalt, phủ nhiều lớp sơn acrylic. | Ổn định, đều, dễ kiểm soát. | Trung bình – nhanh (nhanh hơn đất nện, chậm hơn cỏ). | Phù hợp mọi lối chơi: tấn công, phòng thủ, toàn diện. | Độ bền cao, ít bảo trì, thoát nước nhanh, dùng được nhiều điều kiện thời tiết. | Cứng, dễ gây áp lực lên khớp, gối, cổ chân khi chơi lâu dài. |
Sân thảm (Carpet Court) | Làm từ thảm cuộn/tấm polyme trải trên mặt phẳng. | Thấp – trung bình, ổn định. | Nhanh hơn đất nện, chậm hơn sân cỏ. | Chủ yếu dùng cho giải phong trào, sân trong nhà. | Dễ lắp đặt, tháo dỡ linh hoạt. | Nguy cơ trơn trượt, dễ chấn thương. ATP/WTA ngừng dùng trong thi đấu từ 2009–2018. |

Hạ tầng phụ trợ cần có
Để một sân tennis đạt chuẩn thi đấu và mang lại trải nghiệm trọn vẹn cho người chơi, cần trang bị đầy đủ các hạng mục phụ trợ:
- Hàng rào chắn bóng: cao 4 – 4,5m, thường sử dụng lưới B40, giúp bóng không văng ra ngoài, đảm bảo an toàn.
- Hệ thống chiếu sáng:
- Sân tập, sân phong trào: độ rọi 300 – 500 lux.
- Sân thi đấu chuyên nghiệp: độ rọi 750 lux trở lên.
- Sử dụng đèn LED công suất lớn, tiết kiệm điện, ánh sáng đồng đều.
- Ghế nghỉ cho vận động viên: đặt ở hai bên sân, tạo không gian nghỉ ngơi hợp lý.
- Bảng điểm điện tử hoặc thủ công: hỗ trợ theo dõi kết quả rõ ràng, tăng tính chuyên nghiệp.
- Khu vực phụ trợ khác: phòng thay đồ, khu vệ sinh, quầy dịch vụ (tùy theo mô hình đầu tư CLB, resort, trung tâm thể thao).

2. Quy trình thi công sân tennis chuyên nghiệp
Để đảm bảo một sân tennis bền – đẹp – chuẩn ITF – an toàn cho người chơi, quy trình thi công sân Tennis cần trải qua nhiều công đoạn chặt chẽ.
Bước 1: Chuẩn bị mặt bằng và nền hạ
- Khảo sát địa hình: đo đạc diện tích, kiểm tra độ cứng nền đất, xác định hướng Bắc – Nam để tránh chói nắng.
- Dọn dẹp – san lấp: loại bỏ cỏ, rác, gốc cây, đá vụn; san phẳng khu đất.
- Đầm nén nền đất: dùng xe lu 10 – 12 tấn đầm từng lớp đất dày 20 cm, đạt chỉ số đầm nén K ≥ 0.95 để tránh lún nứt sau thời gian sử dụng.
- Xử lý nền hạ: rải đá dăm, đá mạt, tạo độ dốc 0,83 – 1% giúp sân thoát nước tốt.
- Thi công hệ thống thoát nước ngầm: lắp đặt ống thoát nước quanh sân, đảm bảo mặt sân khô ráo, không ứ đọng.


Bước 2: Thi công nền sân
Tùy loại sân mà nền có thể khác nhau:
- Nền bê tông:
- Đan lưới thép theo bản vẽ kết cấu.
- Đổ bê tông mác ≥ 250 dày 12 – 15 cm, đầm rung để loại bỏ bọt khí.
- Cắt ron chống nứt sau 24h.
- Bảo dưỡng bằng nước ít nhất 25 ngày trước khi thi công lớp phủ.
- Nền nhựa đường (Asphalt):
- Rải đá 0x4 và đá mạt, lu nén chặt.
- Trải nhựa nóng asphalt dày 4 – 5 cm, cán phẳng.
- Đợi khô 14 – 20 ngày để nhựa ổn định trước khi phủ sơn.
- Thi công lớp chống thấm:
- Dùng vật liệu chống thấm chuyên dụng (Sika Latex, Epoxy) phủ toàn bộ mặt sân.
- Giúp ngăn thấm ngược từ nền, tăng tuổi thọ công trình.


Bước 3: Thi công mặt sân
Mỗi loại mặt sân có quy trình riêng:
- Sân đất nện:
- Trải lớp đất nện nghiền mịn (dày 3 – 5 cm).
- Tưới nước đều, lu nén nhiều lần.
- Bề mặt mịn, bóng, tạo độ nảy cao và đường bóng xoáy.
- Sân cỏ nhân tạo:
- Trải thảm cỏ nhân tạo lên nền đã chống thấm.
- Dùng keo chuyên dụng, cát silica và hạt cao su cố định.
- Giúp bóng đi nhanh, đàn hồi ổn định, giảm chấn thương.
- Sân cứng (bê tông phủ sơn acrylic):
- Phủ 6 – 7 lớp: 2 lớp lót chống thấm, 2 lớp đệm cao su giảm chấn, 2 lớp phủ màu pha cát chống trượt, 1 lớp bảo vệ chống tia UV.
- Thời gian thi công: 5 – 7 ngày.
- Độ bền: 5 – 8 năm.
- Sân thảm (Carpet):
- Trải thảm tennis chuyên dụng (PVC, cao su, vải dệt).
- Dễ lắp đặt, phù hợp sân trong nhà, ít dùng cho thi đấu chuyên nghiệp.


Bước 4: Sơn phủ & kẻ vạch
- Sơn phủ:
- Sử dụng sơn Acrylic thể thao hoặc Epoxy, chống trơn trượt, bền màu, chịu tia UV.
- Pha thêm cát mịn trong lớp phủ cuối để tăng độ bám giày.
- Kẻ vạch sân:
- Tuân thủ chuẩn ITF.
- Sân đơn: 23,77m x 8,23m.
- Sân đôi: 23,77m x 10,97m.
- Đường kẻ rộng 5 cm, sơn màu trắng, đảm bảo sắc nét, không lem.


Bước 5: Lắp đặt trang thiết bị phụ trợ
- Cột lưới & lưới tennis:
- Cột cao 1,07 m, đặt cách biên dọc 0,914 m.
- Lưới chia sân thành 2 phần bằng nhau, độ căng chuẩn.
- Hệ thống chiếu sáng:
- 6 – 8 cột đèn cao 5 – 6 m.
- Đèn cao áp 1000W, độ rọi:
- 300 – 500 Lux cho sân tập.
- 750 Lux cho sân thi đấu.
- Hàng rào chắn bóng:
- Cao 4 – 4,5 m.
- Lưới thép B40 phi 3,5 mm, mắt lưới 5 cm.
- Sơn tĩnh điện chống gỉ, đảm bảo an toàn.
- Trang thiết bị khác: ghế nghỉ, bảng điểm điện tử, khu vực khán giả (nếu là sân thi đấu).

Bước 6: Kiểm tra – nghiệm thu – bàn giao
- Kiểm tra nền móng: đảm bảo độ dốc, độ phẳng, độ bám.
- Đo kích thước sân: đúng chuẩn ITF.
- Test độ an toàn: chạy thử, đánh thử để kiểm tra độ nảy bóng.
- Bàn giao công trình: kèm hồ sơ, bản vẽ, hướng dẫn bảo trì định kỳ (sơn phủ lại sau 5 – 7 năm, vệ sinh hàng tuần).

3. Chi phí thi công sân tennis
Việc dự trù và quản lý chi phí là yếu tố cốt lõi quyết định hiệu quả đầu tư. Một công trình thi công sân tennis không chỉ cần bền đẹp, đạt chuẩn quốc tế mà còn phải tối ưu ngân sách để mang lại lợi ích kinh tế lâu dài.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí
- Diện tích sân
- Sân gia đình: kích thước nhỏ, ít hạng mục phụ trợ → chi phí thấp.
- Sân câu lạc bộ, resort, sân thi đấu chuẩn ITF: diện tích lớn, thêm hạ tầng (khán đài, đèn chiếu sáng, nhà chờ…) → chi phí tăng đáng kể.
- Loại mặt sân
- Sân đất nện: thi công sân Tennis đơn giản, chi phí ban đầu vừa phải, nhưng tốn nhiều chi phí bảo trì (san phẳng, tưới nước, phủ lại bề mặt).
- Sân cỏ tự nhiên: đầu tư ban đầu không quá cao, nhưng duy trì tốn kém (cắt cỏ, tưới nước, chăm sóc định kỳ).
- Sân cỏ nhân tạo: chi phí hợp lý, độ bền 7 – 10 năm, dễ bảo trì.
- Sân cứng (xi măng, asphalt, phủ acrylic): phổ biến nhất tại Việt Nam, chi phí hợp lý, bền chắc, ít bảo trì, tuổi thọ 10 – 15 năm.
- Sân thảm: ít phổ biến, chủ yếu dùng tạm hoặc trong nhà, chi phí thấp nhưng không bền.

- Vật liệu & công nghệ thi công
- Sơn phủ acrylic chất lượng cao: chống trơn trượt, giữ màu lâu bền.
- Cỏ nhân tạo nhập khẩu: độ đàn hồi và chống tia UV tốt, giá cao hơn cỏ phổ thông.
- Hệ thống chiếu sáng LED đạt chuẩn ITF, hàng rào B40 mạ kẽm, bảng điểm điện tử… → làm chi phí tăng lên.
- Nhân công & đơn vị thi công sân Tennis
- Đơn vị chuyên nghiệp: kỹ thuật và máy móc hiện đại, báo giá cao hơn nhưng đảm bảo tiến độ và chất lượng.
- Đơn vị nhỏ: chi phí thấp hơn, nhưng nguy cơ phát sinh sửa chữa, bảo hành kém.
- Hạng mục phụ trợ
- Ghế nghỉ, bảng điểm điện tử, khu khán giả, nhà kho để dụng cụ… có thể chiếm 10 – 20% tổng chi phí.

Bảng giá tham khảo thi công sân tennis
Loại sân | Quy mô | Chi phí tham khảo (VNĐ) | Ghi chú |
Sân gia đình / sân tập nhỏ | 16,46 x 33,53m | 350 – 500 triệu | Phù hợp nhu cầu luyện tập cá nhân, hộ gia đình. |
Sân câu lạc bộ / resort | 17,07 x 34,77m | 600 triệu – 1,2 tỷ | Bao gồm đèn chiếu sáng, hàng rào, hạ tầng phụ trợ. |
Sân thi đấu chuyên nghiệp chuẩn ITF | 18,29 x 36,57m | 1,5 – 3 tỷ | Có hệ thống chiếu sáng 750Lx, bảng điểm, khán đài, hàng rào cao 4,5m. |



So sánh chi phí giữa các loại mặt sân
Loại mặt sân | Chi phí thi công | Chi phí bảo trì | Tuổi thọ trung bình | Ưu điểm | Nhược điểm |
Sân cỏ tự nhiên | Rẻ lúc thi công | Rất cao (tưới nước, cắt cỏ, bón phân định kỳ) | 5 – 7 năm | Cảm giác thi đấu truyền thống, bóng đi nhanh, mềm cho khớp | Khó chăm sóc, phụ thuộc thời tiết, tốn nhiều chi phí duy trì |
Sân đất nện | Vừa phải | Cao (cần san phẳng, tưới nước thường xuyên) | 5 – 8 năm | Bóng nảy cao, nhiều xoáy, phù hợp lối chơi bền bỉ | Dễ hư hỏng khi mưa, cần bảo trì liên tục |
Sân cỏ nhân tạo | Hợp lý | Thấp (bảo dưỡng đơn giản) | 7 – 10 năm | Bền, ít tốn công chăm sóc, phù hợp resort & khu dân cư | Dễ nóng khi trời nắng gắt |
Sân cứng phủ acrylic | Trung bình | Thấp (chỉ cần sơn phủ lại sau 5 – 7 năm) | 10 – 15 năm | Phổ biến nhất, bền, dễ bảo trì, phù hợp mọi điều kiện thời tiết | Cứng, dễ gây áp lực lên khớp khi chơi lâu |
Sân thảm | Rẻ, thi công nhanh | Thấp (dễ lắp đặt và tháo dỡ) | 3 – 5 năm | Dễ triển khai, linh hoạt cho sân trong nhà, giải phong trào | Không dùng cho thi đấu chuyên nghiệp, dễ trơn trượt |

Gợi ý tối ưu chi phí thi công sân Tennis nhưng vẫn đảm bảo chất lượng
- Chọn mặt sân phù hợp:
- Đầu tư lâu dài → chọn sân cứng phủ acrylic.
- Resort, khu du lịch → chọn sân cỏ nhân tạo (tính thẩm mỹ + chi phí hợp lý).
- Quy hoạch diện tích khoa học: xây đúng nhu cầu, tránh làm quá lớn gây lãng phí.
- Chọn nhà thầu uy tín: đảm bảo đúng kỹ thuật, hạn chế phát sinh chi phí sửa chữa.
- Đầu tư nền móng & thoát nước chuẩn: giúp công trình bền vững 10 – 15 năm, giảm chi phí bảo trì.
- Bảo trì định kỳ: vệ sinh, trám vết nứt, sơn phủ lại sau 5 – 7 năm để duy trì thẩm mỹ và chất lượng.

👉 Như vậy, chi phí thi công sân tennis phụ thuộc vào diện tích – loại mặt sân – đơn vị thi công, nhưng nếu tính toán đúng ngay từ đầu, chủ đầu tư hoàn toàn có thể tối ưu ngân sách mà vẫn sở hữu sân đạt chuẩn quốc tế, bền đẹp và hiệu quả lâu dài.
4. Đơn vị thi công sân Tennis
Tiêu chí chọn nhà thầu thi công sân tennis
Khi lựa chọn đơn vị thi công sân tennis, chủ đầu tư cần xem xét kỹ lưỡng nhiều tiêu chí quan trọng. Đây là những yếu tố quyết định đến chất lượng công trình, tuổi thọ sân và hiệu quả đầu tư lâu dài.
- Kinh nghiệm & đội ngũ kỹ thuật
- Ưu tiên nhà thầu có từ 5 – 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng công trình thể thao.
- Hồ sơ năng lực rõ ràng, danh sách dự án đa dạng: từ sân gia đình, câu lạc bộ đến sân thi đấu quốc tế.
- Đội ngũ kỹ sư, kỹ thuật viên am hiểu tiêu chuẩn ITF, nắm vững quy trình xử lý nền, thi công mặt sân, lắp đặt hạ tầng phụ trợ.
- Có khả năng thi công sân Tennis nhiều loại sân: đất nện, cỏ tự nhiên, cỏ nhân tạo, sân cứng phủ acrylic, sân thảm.
- Trang thiết bị & công nghệ hiện đại
- Máy móc thi công tiên tiến: máy đo độ dốc laser, xe lu nén hiện đại, thiết bị sơn phủ chuyên dụng.
- Vật liệu mới: sơn acrylic thể thao cao cấp, cỏ nhân tạo nhập khẩu, vật liệu chống thấm và giảm chấn tiên tiến.
- Hệ thống chiếu sáng chuẩn ITF: đèn LED chuyên dụng công suất 300 – 750 Lux, ánh sáng đồng đều, không chói lóa.

- Cam kết chất lượng & bảo hành dài hạn
- Hợp đồng rõ ràng, có điều khoản về tiến độ, chất lượng, chi phí, trách nhiệm bảo hành.
- Bảo hành dài hạn 3 – 5 năm cho mặt sân, sơn phủ và hạ tầng phụ trợ.
- Thi công sân Tennis đúng quy trình, tuân thủ tiêu chuẩn ITF, đảm bảo bền – an toàn – thẩm mỹ.
- Báo giá minh bạch, tư vấn tận tâm
- Bảng báo giá chi tiết, phân tách rõ từng hạng mục: nền móng, mặt sân, hệ thống chiếu sáng, phụ kiện thi đấu.
- Đội ngũ tư vấn chuyên nghiệp: phân tích ưu – nhược điểm của từng loại mặt sân để chọn phù hợp với nhu cầu & ngân sách.
- Đề xuất giải pháp tối ưu chi phí thi công sân Tennis nhưng vẫn đảm bảo chất lượng tổng thể.

Lợi ích khi chọn đúng đơn vị thi công sân tennis
Việc lựa chọn nhà thầu thi công uy tín không chỉ đảm bảo chất lượng công trình mà còn mang lại nhiều lợi ích lâu dài cho chủ đầu tư:
- Tiết kiệm chi phí đầu tư
- Tư vấn thông minh: phân tích nhu cầu thực tế và đề xuất loại mặt sân phù hợp.
- Tối ưu vật liệu: cân bằng chất lượng – giá thành.
- Giảm chi phí phát sinh nhờ quy trình rõ ràng, hạn chế sai sót kỹ thuật.
- Công trình bền đẹp, chuẩn ITF
- Tuổi thọ công trình đạt 10 – 15 năm nếu thi công sân Tennis đúng kỹ thuật.
- Kích thước, độ dốc, bề mặt sân và chiếu sáng đúng tiêu chuẩn quốc tế.
- Ít tốn kém chi phí bảo trì định kỳ.

- Bàn giao đúng tiến độ
- Có kế hoạch thi công chi tiết cho từng hạng mục.
- Cam kết hoàn thành đúng hoặc sớm hơn dự kiến.
- Đảm bảo tiến độ cho dự án lớn, giúp tăng uy tín và tối ưu dòng tiền.
- Dịch vụ hậu mãi & bảo hành dài hạn
- Bảo hành minh bạch 3 – 5 năm cho mặt sân và hạ tầng phụ trợ.
- Hỗ trợ kỹ thuật định kỳ, kéo dài tuổi thọ công trình thi công sân Tennis.
- Đồng hành lâu dài: hỗ trợ nâng cấp, sửa chữa, mở rộng sân khi cần.

📞 LIÊN HỆ NGAY!
Trụ sở: 330A Ung Văn Khiêm, Thạnh Mỹ Tây, TP.HCM
Chi nhánh: Số 80, An Thọ 1, An Khánh, Hà Nội
Liên hệ báo giá: 0888.509.626
Zalo OA: https://zalo.me/1667198158936605064
Fanpage: QUINN GOLF
Email: kinhdoanh.luoicongtrinh@gmail.com
Công ty TNHH Quinn Golf – Thi công sân Tennis – Đối tác tin cậy – Giải pháp trọn gói – Chuẩn quốc tế cho thi công sân Tennis của bạn!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.